Đăng ký gọi nội mạng MobiFone/ tháng, ngày 2K, 30K, 50K, 90K
Có rất nhiều gói gọi MobiFone/tháng và gói gọi MobiFone/ ngày được triển khai để phục vụ nhu cầu liên lạc của bạn tiết kiệm chi phí hơn. Vì vậy hãy nhanh tay chọn lựa gói cước phù hợp với nhu cầu của mình và tận hưởng ngay những phút giây liên lạc thoải mái. Chỉ với cước phí từ 2.000đ/ lần bạn đã có thể nhận đến 1.000 phút nội mạng sử dụng.
Nhanh tay theo dõi chi tiết các gói gọi nội mạng MobiFone bên dưới cho sim của bạn và đăng ký nhé. Bạn sẽ có thể an tâm gọi thoại cho bất kỳ số nội ngoại mạng nào mà không lo tốn thêm chi phí nữa
Đăng ký ứng phút gọi, tin nhắn MobiFone
Các gói cước 4G MobiFone ưu đãi gọi, thoại

Thoải mái lien lạc với các gói cước gọi MobiFone
Gói MobiFone gọi nội mạng và ngoại mạng mới nhất 2023
Có nhiều gói cước khuyến mãi gọi MobiFone khác nhau với chu kỳ 1 ngày, 1 tháng, chu kỳ dài để bạn chọn lựa chi tiết như dưới đây:
1. Đăng ký gọi nội mạng MobiFone/ ngày
Bạn sẽ có thể gọi thoải mái trong thời gian ngắn khi đăng ký gọi nội mạng MobiFone.ngày. Hiện có nhiều gói để chọn lựa như sau:
Tên gói cước/Cước phí | Cách đăng ký | Nội dung ưu đãi |
K10S (10.000đ) | K10S gửi 789 |
|
Y5 (5.000đ) | Y5 gửi 999 |
|
Y10 (10.000đ) | Y10 gửi 999 |
|
T29 (2.900đ) | T29 gửi 999 |
|
C3 (3.000đ) | C3 gửi 999 |
|
ED (10.000đ/ngày) | ON ED gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
CD (10.000đ/ngày) | ON CD gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
KF (10.000đ/ngày) | ON KF gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
NH (10.000đ/ngày) | ON NH gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
BD (10.000đ/ngày) | ON BD gửi 9084 | Đăng ký |
|
Lưu ý:
- Y5, T29 gói cước cam kết sử dụng mạng MobiFone 24 tháng/720 ngày.
- Thời gian sử dụng của các gói trên là: 24h kể từ thời điểm đăng ký thành công.
- Tất cả gói gọi nội mạng MobiFone theo ngày đều có tính năng tự động gia hạn.
» Tham khảo ngay: Đăng ký gọi nội mạng MobiFone theo ngày khác
2. đăng ký gọi nội mạng mobifone/tháng
Đăng ký cuộc gọi MobiFone nội mạng và ngoại mạng theo tháng có rất nhiều lựa chọn nên bạn đừng bỏ lỡ. Với mức giá chỉ từ 30.000đ/ tháng bạn đã có thể gọi cho nhiều số khác nhau và còn được tặng thêm data sử dụng nữa.
Tên gói cước/Cước phí | Cách đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
C90N (120.000đ/ 30 ngày) | ON C90N gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
MC90 (90.000đ/ chu kỳ Chu kỳ 1 60 ngày, các chu kỳ sau 30 ngày) | ON MC90 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
CF60 (50.000đ/30 ngày) | ON CF60 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
C120 (120.000đ) Áp dụng cho tất cả thuê bao trả trước, trả sau | ON C120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
C120T (120.000đ/ 30 ngày) | ON C120T gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
C120N (90.000đ chu kỳ đầu, các chu kỳ sau 120.000đ) | ON C120N gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
C200N (90.000đ chu kỳ 1 và 2, các chu kỳ sau 200.000đ) | ON C200N gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
C190 (190.000đ) | ON C190 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
C290 (290.000đ) | ON C290 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
C390 (390.000đ) | ON C390 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
C490 (490.000đ) | ON C490 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
CB3 (30.000đ) | ON CB3 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
CB5 (50.000đ/chu kỳ Chu kỳ 1: 60 ngày, các chu kỳ sau 30 ngày) | ON CB5 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
T59 (59.000đ) | ON T59 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
MC99 (99.000đ) | ON MC99 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
MC149 (149.000đ/chu kỳ Chu kỳ 1 60 ngày, các chu kỳ sau 30 ngày) | ON MC149 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
CS (90.000đ) | ON CS gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
K9 (9.000đ) | K9 gửi 999 | – |
| ||
K90 (90.000đ) | ON K90 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
CBHT (6 tháng đầu miễn phí. Các tháng sau 20.000đ) | CBHT gửi 999 | – |
| ||
DP1500 (1.500.000đ) | ON DP1500 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
HDP100 (100.000đ) | ON HDP100 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
HDP120 (120.000đ) | ON HDP120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
HDP300 (300.000đ) | ON HDP300 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
HP2 (109.000đ) | ON HP2 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
BK40 (40.000đ | DK BK40 0782614449 gửi 909 | – |
| ||
FV119 (119.000đ) | ON FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
PQ60 (60.000đ) | DK PQ60 0782614449 gửi 909 | – |
| ||
G90 (90.000đ) | DK G90 0784266839 gửi 909 | – |
| ||
CV119 (119.000đ) | ON CV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
GV119 (119.000đ) | ON GV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
CS120 (120.000đ) | ON CS120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
K50 (50.000đ) | DK K50 gửi 999 | – |
| ||
K100 (100.000đ) | DK K100 gửi 999 | – |
| ||
K150 (150.000đ) | DK K150 gửi 999 | – |
| ||
K200 (200.000đ) | DK K200 gửi 999 | – |
| ||
K250 (250.000đ) | DK K250 gửi 999 | – |
| ||
K350 (350.000đ) | DK K350 gửi 999 | – |
| ||
K450 (350.000đ) | DK K450 gửi 999 | – |
| ||
K550 (550.000đ) | DK K550 gửi 999 | – |
| ||
K750 (750.000đ) | DK K750 gửi 999 | – |
| ||
K950 (950.000đ) | DK K950 gửi 999 | – |
| ||
OF70 (70.000đ) | ON OF70 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
EM (300.000đ/30 ngày) | ON EM gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
FM (300.000đ/30 ngày) | ON FM gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
CM (300.000đ/30 ngày) | ON CM gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
NC (300.000đ/30 ngày) | ON NC gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
BM (300.000đ/30 ngày) | ON BM gửi 9084 | Đăng ký |
|
- T59, MC99, C190, C290, C390, C490, MC90, MC149, CB3, CB5 gói cước cam kết sử dụng mạng MobiFone 24 tháng/720 ngày.
3.Cách gọi nội mạng MobiFone miễn phí chu kỳ dài
Nếu muốn dùng điện thoại dài lâu hơn hãy đăng ký gọi MobiFone theo chu kỳ dài từ 3 tháng đến 12 tháng. Bạn sẽ không còn lo lắng mỗi khi tài khoản hết tiền bị ngắt liên lạc nữa.
3.1 Gói gọi nội mạng MobiFone chu kỳ 3 tháng
Tên gói cước/Cước phí | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
3C120 (360.000đ/ 3 tháng) | ON 3C120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3FV119 (357.000đ/ 3 tháng) | ON 3FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3C90N (270.000đ/ 3 tháng) | ON 3C90N gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3OF70 (210.000đ/3 tháng) | ON 3OF70 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3CF60 (180.000đ/3 tháng) | ON 3CF60 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3CF120 (360.000/3 tháng) | ON 3CF120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3CF150 (450.000đ/3 tháng) | ON 3CF150 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3FV119 (357.000đ/3 tháng | ON 3FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3CS119 (357.000đ/3 tháng) | ON 3CS119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3CV119 (357.000đ/3 tháng) | ON 3CV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3GV119 (357.000đ/3 tháng) | ON 3GV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3CS120 (360.000đ/3 tháng) | ON 3CS120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3EM (900.000đ/3 tháng) | ON 3EM gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3FM (900.000đ/3 tháng) | ON 3FM gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3CM (900.000đ/3 tháng) | ON 3CM gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3NC (900.000đ/3 tháng) | ON 3NC gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
3BM (900.000đ/3 tháng) | ON 3BM gửi 9084 | Đăng ký |
|
3.2 Các gói gọi nội mạng Mobi chu kỳ 6, 7 tháng
Tên gói cước/Chu kỳ | Cách đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
6C120 (720.000đ/7 tháng) | ON 6C120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6FV119 (714.000đ/ 7 tháng) | ON 6FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6CS50 (300.000đ/ 6 tháng) | ON 6CS50 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6C90N (540.000đ/ 6 tháng) | ON 6C90N gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6C120T (720.000đ/7 tháng) | ON 6C120T gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6C120K (720.000đ/7 tháng) | ON 6C120K gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6OF70 (420.000đ/ 7 tháng) | ON 6OF70 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6CF60 (360.000đ/6 tháng) | ON 6CF60 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6CF120 (720.000/6 tháng) | ON 6CF120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6CF150 (900.000đ/6 tháng) | ON 6CF150 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6CS119 (714.000đ./7 tháng | ON 6CS119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6CV119 (714.000đ/7 tháng) | ON 6CV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6GV119 (714.000đ/7 tháng) | ON 6GV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
6CS120 (720.000đ/6 tháng) | ON 6CS120 gửi 9084 | Đăng ký |
|
3.3 Các gói gọi nội mạng MobiFone chu kỳ 12, 14 tháng
Tên gói cước/Cước phí | Cách đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
12C120 (1.440.000đ/ 14 tháng) | ON 12C120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12FV119 (1.428.000đ/14 tháng) | ON 12FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12CS50 (600.000đ/12 tháng) | ON 12CS50 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12C90N (1.080.000đ/ 12 tháng) | ON 12C90N gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12C120T (1.440.000đ/14 tháng) | ON 12C120T gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12C120K (1.440.000đ/14 tháng) | ON C120K gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12OF70 (840.000đ/14 tháng) | ON 12OF70 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12CF60 (720.000đ/12 tháng) | ON 12CF60 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12CF120 (1.440.000/12 tháng) | ON 12CF120 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12CF150 (1.800.000đ/12 tháng) | ON 12CF150 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12CV119 (1.428.000đ/14 tháng) | ON 12CV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12CS119 (1.428.000đ/14 tháng | ON 12CS119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12GV119 (1.428.000đ/ 14 tháng) | ON 12GV119 gửi 9084 | Đăng ký |
| ||
12CS120 (1.440.000/12 tháng) | ON 12CS120 gửi 9084 | Đăng ký |
|
Lưu ý cần nắm khi sử dụng gói gọi nội mạng MobiFone /ngày, tháng
1. Quy định sử dụng gói
Trước khi đăng ký sử dụng gói cước gọi nội mạng của MobiFone, thuê bao cần nắm rõ 1 vài lưu ý sau để quá trình sử dụng được thuận tiện hơn.
- Dùng hết số phút gọi ưu đãi của gói cước, mức phí phát sinh sẽ được tính theo quy định.
- Tất cả gói cước gọi Mobi đều có tính năng gia hạn tự động khi hết chu kỳ.
- Các gói đều áp dụng cho các thuê bao trả trước MobiFone nhận được tin nhắn mời đăng ký gói.
» Xem ngay: Các gói combo 4G MobiFone ưu đãi data, thoại, tiện ích
2. Đối tượng đăng ký gói
Bạn có thể đăng ký gói cước gọi nội mạng MobiFone theo 2 bước dưới đây:
- Bước 1: Kiểm tra gói cước MobiFone gọi khuyến mãi được tham gia: KT DSKM gửi 999 (200đ/sms).
- Bước 2: Lựa chọn gói cước theo đúng yêu cầu và đăng ký theo cú pháp: ON Tên-gói gửi 9084 (miễn phí cước sms).
Nếu không được tham gia gói yêu thích hãy chọn lựa gói khác để tiết kiệm hơn chi phí gọi thay vì gọi bao nhiêu trả tiền bấy nhiêu nhé!
3. Cú pháp hỗ trợ khi dùng gói
- Kiểm tra ưu đãi gói còn lại soạn KT ALL gửi 999 (200đ/sms).
- Không gia hạn gói soạn KGH tên gói gửi 999 (200đ/sms).
- Hủy gói gọi MobiFone soạn HUY tên gói gửi 999 (200đ/sms).
» Xem ngay: Cách đăng ký 3G Mobi cho thuê bao di động để liên lạc trực tuyến hoàn toàn miễn phí.
Mọi thắc mắc về thông tin các gói khuyến mãi gọi MobiFone được hưởng khách hàng cũng có thể gọi tổng đài MobiFone để được giải đáp chi tiết. Chúc các bạn đăng ký gọi nội mạng MobiFone thành công và có thời gian sử dụng vui vẻ!
Bình luận